Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
Converter quang 1000 Mbps Wintop WT-8110GSA-11-20
Chuyển đổi Quang-Điện 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet Media WINTOP YT-8110GSA-11-20-AS
– Bộ chuyển đổi quang điện 1 cổng 10/100/1000Mbps Gigabit Ethernet
– Khoảng cách truyền cáp quang: 20 km
– Sử dụng 2 lõi quang để truyền tín hiệu
– Kết nối cổng mạng: RJ45
– Cổng kết nối quang: SC
– Bước sóng quang: 1310 nm
– Loại tín hiệu: Single-Mode
– Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100/1000 Mbps Gigabit Ethernet
– Chuẩn giao tiếp: 10Base-TX, 100Base-TX, 100Base-TX, IEEE802.3u, IEEE802.3z, 1000Base-TX, 1000Base-FX
– Hàng chính hãng WINTOP
– Bảo hành: 12 tháng
Hoàn tiền 200% nếu phát hiện hàng giả
Freeship với đơn hàng từ 2.000.000đ
Đổi trả trong 7 ngày
Chi tiết sản phẩm
giới thiệu sản phẩm bộ chuyển đổi quang điện Wintop WT-8110GSA
Bộ chuyển đổi quang điện WT-8110G là dòng converter quang tốc độ Gigabit Ethernet – 1000Mbps, tùy vào mã hàng cụ thể mà hỗ trợ cáp quang đa mốt hay đơn mốt, cổng quang được gắn sẵn (fixed) hay chỉ có slot SFP, 1 sợi hay 2 sợi quang.
Wintop WT-8110G hỗ trợ các chuẩn IEEE802.3 10 Base-T standard/IEEE 802.3u 100Base-TX/FX standard/IEEE 802.3z 1000Base-TX/FX và các chế độ song công và bán song công
Thông số kỹ thuật của bộ chuyển đổi quang điện WT-8110G
1. Đáp ứng các chuẩn IEEE802.3 10 Base-T standard
IEEE 802.3u 100Base-TX/FX standard
IEEE 802.3z 1000Base-TX/FX standard
2.Connector: 1 cổng UTP RJ-45, 1 cổng LC hoặc SC
3. Tùy chọn full hoặc half duplex
4. Nguồn:
Adaptor: 5V DC 2A
Tích hợp vào thiết bị: 110-265V AC 48VDC
5. Nhiệt độ danh định: 0 ~ 60
6. Độ ẩm danh định: 5%-90%
7. Cáp đồng (Twisted Pair) : Cáp Cat5 UTP
8. Sợi quang:
Đa mốt: 50/125, 62.5/125 or 100/140μm
Đơn mốt:: 8.3/125, 8.7/125, 9/125 or 10/125μm
Thông tin các sản phẩm bộ chuyển đổi quang điện Wintop thông dụng
Description | Fiber mode | Connector | Wavelength | Distance | TX power(dbm) | RX power(dhm) |
WT-8110GMA-11-05-AS | Multi-mode dual fiber | SC | 850nm | 550m | -17~-12 | <<-20.0 |
WT-8110GMA-11-2-AS | Multi-mode dual fiber | SC | 1310nm | 2 Km | -17~-12 | <<-20.0 |
WT-8110GSA-11-10-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1310nm | 10 Km | -6~-12 | <<-21.0 |
WT-8110GSA-11-20-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1310nm | 20 Km | -3~-8 | <<-23.0 |
WT-8110GSA-11-40-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 40 Km | -3~-0 | <<-25.0 |
WT-8110GSA-11-60-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 60 Km | ||
WT-8110GSA-11-80-AS | Single-mode dual fiber | SC | 1550nm | 80 Km | >>1 | <<-27.0 |
WT-8110GSB-11-10A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm B side:Tx1550nm/Rx1310nm |
10 Km | -10~-5 | <<-20.0 |
WT-8110GSB-11-20A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm B side:Tx1550nm/Rx1310nm |
20 Km | -8~-5 | <<-23.0 |
WT-8110GSB-11-40A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm B side:Tx1550nm/Rx1310nm |
40 Km | -3~0 | <<-23.0 |
WT-8110GSB-11-60A/B-AS | Single-mode single fiber | SC | A side:Tx1310nm/Rx1550nm B side:Tx1550nm/Rx1310nm |
60 Km | -3~0 | <<-23.0 |
Xem thêm nội dung
Chưa có bình luận nào
Chưa có đánh giá nào.